Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuốt trôi


[nuốt trôi]
(thông tục) Pocket without a hitch, swallow.
Nuốt trôi năm nghìn đồng
To pocket without a hitch five thousand dong.
swallow it whole



(thông tục) Pocket without a hitch, swallow
Nuốt trôi năm nghìn đồng To pocket without a hitch five thousand dong

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.